Có 2 kết quả:
往來 wǎng lái ㄨㄤˇ ㄌㄞˊ • 往来 wǎng lái ㄨㄤˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vãng lai, qua lại, tới lui
Từ điển Trung-Anh
(1) dealings
(2) contacts
(3) to go back and forth
(2) contacts
(3) to go back and forth
giản thể
Từ điển phổ thông
vãng lai, qua lại, tới lui
Từ điển Trung-Anh
(1) dealings
(2) contacts
(3) to go back and forth
(2) contacts
(3) to go back and forth