Có 2 kết quả:

往來 wǎng lái ㄨㄤˇ ㄌㄞˊ往来 wǎng lái ㄨㄤˇ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vãng lai, qua lại, tới lui

Từ điển Trung-Anh

(1) dealings
(2) contacts
(3) to go back and forth

Từ điển phổ thông

vãng lai, qua lại, tới lui

Từ điển Trung-Anh

(1) dealings
(2) contacts
(3) to go back and forth